000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2536 _d2536 |
||
008 | 181016b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c188000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a330.91 _bTh502 |
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế thế giới & Việt Nam 2016 - 2017 : _bThúc đẩy tăng trưởng và phát triển trong bối cảnh có nhiều thay đổi _cNguyễn Quang Thuấn (chủ biên) ;... [et al.] |
260 |
_aH. _bKhoa học xã hội _c2017 |
||
300 |
_a352 tr. _bBiểu đồ _c24cm |
||
520 | 3 | _aSách đề cập kinh tế thế giới và một số nước, khu vực 2016 -2017 và kinh tế Việt Nam | |
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
700 | 1 |
_aNguyễn Quang Thuấn _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aBùi Nhật Quang | |
700 | 1 | _aNguyễn Thắng | |
700 | 1 | _aBùi Quang Tuấn | |
942 |
_2ddc _cBK |