000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2516 _d2516 |
||
005 | 20180929114352.0 | ||
008 | 180929b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c12.00 | ||
041 | 1 | _aeng | |
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346.59707 _bL406 |
245 | 0 | 0 |
_aLaw on foreign investment in Vietnam = _bLuật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
260 |
_aH. _bThế giới _c1994 |
||
300 |
_a537 p. _c20cm |
||
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |