000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2502 _d2502 |
||
005 | 20190806090134.0 | ||
008 | 180927b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c50000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed _a346.597043 _bC561 |
100 | 1 |
_aQuốc Cường _eHệ thống hóa |
|
245 | 1 | 0 |
_aLuật đất đai _b(Đã được sửa đổi, bổ sung) _cQuốc Cường |
246 | 1 | 4 | _aLuật đất đai, luật nhà ở, luật kinh doanh bất động sản |
260 |
_bHồng Đức _c2012 |
||
300 |
_a258 tr. _c21cm |
||
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |