000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2490 _d2490 |
||
008 | 180926b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c68000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a382.92 _bQ523 |
100 | 1 | _aMai Hồng Quỳ | |
245 | 1 | 0 |
_aLuật tổ chức thương mại thế giới : _bTóm tắt và bình luận án (sách chuyên khảo) _cMai Hồng Quỳ, Lê Thị Ánh Nguyệt |
260 |
_aH. _bHồng đức - Hội luật Việt Nam _c2012 |
||
300 |
_a342 tr. _c24cm |
||
653 | _aLuật học | ||
700 | 1 | _aLê Thị Ánh Nguyệt | |
942 |
_2ddc _cBK |