000 | 00790aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c245 _d245 |
||
008 | 121105s2012 ||||||viesd | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a621.31 _bPh513 |
100 | 1 | _aTrần Duy Phụng | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật quấn dây : _bMáy biến áp động cơ vạn năng động cơ một pha - ba pha _cTrần Duy Phụng |
260 |
_aH. _bKhoa học và Kỹ thuật _c2012 |
||
300 |
_a206tr. _bminh hoạ _c24cm |
||
653 | _aQuấn dây | ||
942 |
_2ddc _cBK |