000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2442 _d2442 |
||
008 | 180921b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786046023425 _c40000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a635 _bL504 |
100 | 1 | _aNguyễn Văn Luật | |
245 | 1 | 0 |
_aRau bản địa trong ẩm thực Việt theo âm dương ngũ hành _cNguyễn Văn Luật |
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c2016 |
||
300 |
_a96 tr. _bminh họa _c21cm |
||
653 | _aCông nghệ thực phẩm | ||
942 |
_2ddc _cBK |