000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2423 _d2423 |
||
008 | 180919b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c44000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a330.1 _bPh500 |
100 | 1 | _aBùi Duy Phú | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế lượng : _bDùng cho sinh viên các trường cao đẳng, đại học khối kinh tế _cBùi Duy Phú |
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục Việt Nam _c2014 |
||
300 |
_a219 tr. _bhình vẽ, bảng _c24cm |
||
520 | 3 | _aSách cung cấp kiến thức cơ bản của kinh tế lượng cho sinh viên khối ngành kinh tế. | |
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
942 |
_2ddc _cBK |