000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2407 _d2407 |
||
008 | 180913b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048223304 _c67000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a725.8 _bT502 |
100 | 1 | _aNguyễn Quang Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn thiết kế công trình thể thao _cNguyễn Quang Tuấn |
260 |
_aH. _bXây dựng _c2018 |
||
300 |
_a116 tr. _bhình vẽ, bảng _c27cm |
||
520 | 3 | _aSách đưa ra những trích dẫn cụ thể về lực chọ khu đất xây dựng, huy hoạch tổng mặt bằng, các yêu cầu, tiêu chuẩn diện tích, kích thước, hệ thống kỹ thuật vệ sinh, phòng cháy chữa cháy trong các loại hình công trình thể thao cụ thể. | |
653 | _aKỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 |
_2ddc _cBK |