000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2385 _d2385 |
||
008 | 180912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048221300 _c70000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a693.5 _bTh106 |
100 | 1 | _aNguyen Truong Thang | |
245 |
_aDesign of cast-in-situ reinforced concret one - way slabs = _bThiết kế sàn sườn có bản một phương bê tông cốt thép toàn khối _cNguyen Truong Thang |
||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2017 |
||
300 |
_a114 p. _bill. _c27cm |
||
653 | _aKỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 |
_2ddc _cBK |