000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2384 _d2384 |
||
008 | 180912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048220341 _c206000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a624.150218597 _bC10T |
245 | 0 | 0 | _aCác tiêu chuẩn chuyên ngành về địa kỹ thuật |
260 |
_aH. _bXây dựng _c2017 |
||
300 |
_a318 tr. _bhình vẽ, bảng _c31cm |
||
490 | _aTiêu chuẩn quốc gia | ||
520 | 3 | _a"Giới thiệu 11 tiêu chuẩn quốc gia chuyên ngành địa kỹ thuật quy định về việc gia cố nền đất yếu bằng bấc thấm thoát nước, khảo sát cho xây dựng, khảo sát địa kỹ thuật cho nhà cao tầng, kỹ thuật đo đạc phục vụ công tác thi công..." | |
653 | _aKỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 |
_2ddc _cBK |