000 nam a22 7a 4500
999 _c2384
_d2384
008 180912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a9786048220341
_c206000
082 0 4 _223rd ed.
_a624.150218597
_bC10T
245 0 0 _aCác tiêu chuẩn chuyên ngành về địa kỹ thuật
260 _aH.
_bXây dựng
_c2017
300 _a318 tr.
_bhình vẽ, bảng
_c31cm
490 _aTiêu chuẩn quốc gia
520 3 _a"Giới thiệu 11 tiêu chuẩn quốc gia chuyên ngành địa kỹ thuật quy định về việc gia cố nền đất yếu bằng bấc thấm thoát nước, khảo sát cho xây dựng, khảo sát địa kỹ thuật cho nhà cao tầng, kỹ thuật đo đạc phục vụ công tác thi công..."
653 _aKỹ thuật công trình xây dựng
942 _2ddc
_cBK