000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2381 _d2381 |
||
008 | 180912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048220365 _c133000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a624.18 _bĐ312M |
245 | 1 | 0 |
_aĐịnh mức sử dụng vật liệu trong xây dựng : _bCông bố kèm theo quyết định số 1329/QĐ - BXD ngày 19 tháng 12 năm 2016 của Bộ Xây dựng _cBộ Xây dựng |
260 |
_aH. _bXây dựng _c2017 |
||
300 |
_a195 tr. _bbảng _c31cm |
||
500 | _aPhụ lục: tr. 179-188 | ||
520 | 3 | _a"Thuyết minh và hướng dẫn định mức sử dụng vật liệu trong lĩnh vực xây dựng như: Định mức cấp phối vật liệu vữa bê tông, vữa xây, chát, công tác ván khuôn cây chống cho công tác bê tông, vật liệu làm giàn giáo..." | |
653 | _aKỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 |
_2ddc _cBK |