000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2372 _d2372 |
||
008 | 180912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048221171 _c498000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a690.0212 _bĐ312M |
245 | 1 | 0 |
_aĐịnh mức dự toán xây dựng công trình : _bPhần xây dựng _cBộ Xây Dựng |
260 |
_aH. _bXây dựng _c2017 |
||
300 |
_a800 tr. _bbảng _c31cm |
||
653 | _aKỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 |
_2ddc _cBK |