000 nam a22 7a 4500
999 _c2371
_d2371
008 180912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a978604822.358
_c52000
082 0 4 _223rd ed.
_a624.1502185
_bT309C
245 0 0 _aTiêu chuẩn đóng và ép cọc - cọc khoan nhồi thi công và nghiệm thu :
_bTCVN 9394:2012, TCVN 9395:2012
260 _aH.
_bXây dựng
_c2017
300 _a57 tr.
_bbảng
_c31cm
490 _aTiêu chuẩn quốc gia
520 3 _a"Giới thiệu nội dung tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9394:2012 và TCVN 9395:2012 áp dụng trong thi công và nghiệm thu hoạt động đóng, ép cọc, cọc khoan nhồi ở các công trình xây dựng, giao thông, thuỷ lợi"
653 _akỹ thuật công trình xây dựng
942 _2ddc
_cBK