000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2350 _d2350 |
||
008 | 180911b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048222024 _c219000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a728.3 _bT513 |
100 | 1 | _aTrần Minh Tùng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kiến trúc nhà ở : _bHiểu biết và thiết kế qua minh họa _cTrần Minh Tùng |
260 |
_aH. _bXây dựng _c2017 |
||
300 |
_a328 tr. _bhình vẽ, bảng _c21cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây Dựng Kiến Trúc & Quy hoạch Bộ môn Kiến trúc Dân dụng | ||
653 | _aKiến trúc | ||
942 |
_2ddc _cBK |