000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2317 _d2317 |
||
008 | 180904b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c48000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a005.3 _bV305 |
100 | 1 | _aVõ Văn Viện | |
245 | 1 | 0 |
_aBài thực hành Access Xp hệ thống quản lý kinh doanh thực phẩm _cVõ Văn Viện |
260 |
_aH. _bThống kê _c2004 |
||
300 |
_a476 tr. _bMinh họa _c21cm |
||
520 | 3 | _aNội dung sách bao gồm những bài thực hành về Access được tuyển chọn và thuộc vào hệ thống quản lí. | |
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
942 |
_2ddc _cBK |