000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2296 _d2296 |
||
008 | 180818b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a600 _bH452N |
245 | 1 | 0 |
_aHội nghị khoa học thứ 5 = _b5th Scientific conference _cTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên |
260 |
_aTP Hồ Chí Minh _bTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên _c2006 |
||
300 |
_a436 tr. _bMinh họa _c30cm |
||
653 | _aKhoa học cơ bản | ||
942 |
_2ddc _cBK |