000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2285 _d2285 |
||
008 | 180816b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048213572 _c53000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a621.31 _bL451 |
100 | 1 | _aHồ Đắc Lộc | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn thiết kế cung cấp điện _cHồ Đắc Lộc |
260 |
_aH. _bXây dựng _c2014 |
||
300 |
_a90 tr. _bMinh họa _c27cm |
||
653 | _aCông nghệ kỹ thuật ô tô | ||
942 |
_2ddc _cBK |