000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2279 _d2279 |
||
008 | 180816b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c139000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a185 _bT550 |
245 | 0 | 0 |
_aMuốn thay đổi số phận? Bạn làm được _cLê Văn Tư [et al.] |
260 |
_aTp Hồ Chí Minh _bTổng Hợp TP HCM _c2018 |
||
300 |
_a507 tr. _bMinh họa _c21cm _eT |
||
653 | _aTham khảo | ||
700 | 1 | _aLê Thị Thanh Phượng | |
700 | 1 | _aTrương Hoàng Dương | |
700 | 1 | _aLê Tuấn Khanh | |
942 |
_2ddc _cBK |