000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2250 _d2250 |
||
008 | 180713b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c95000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a664.0028 _bM312 |
100 | 1 | _aTôn Thất Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị thực phẩm _cTôn Thất Minh |
260 |
_aH. _bBách khoa - Hà Nội _c2012 |
||
300 |
_a291 tr. _bminh họa _c27cm |
||
520 | 3 | _aTrình bày lý thuyết, đưa ra các công thức tính toán những chi tiết bộ phận quan trọng nhất của các máy và thiết bị dùng trong công nghiệp thực phẩm. | |
653 | _aCông nghệ thực phẩm | ||
942 |
_2ddc _cBK |