000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2247 _d2247 |
||
008 | 180713b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c39000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a005.133 _bD613 |
100 | 1 | _aHuỳnh Tấn Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập ngôn ngữ C (Từ A đến Z) _cHuỳnh Tấn Dũng, Hoàng Đức Hải |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bLao động xã hội _c2010 |
||
300 |
_a130 tr. _c29cm |
||
520 | 3 | _aBài tập được tập trung vào các phần chính sau: Lập trình căn bản. Đồ họa máy tính. Cấu trúc dữ liệu. Lập trình hệ thống. Phương pháp số | |
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
700 | 1 | _aHoàng Đức Hải | |
942 |
_2ddc _cBK |