000 nam a22 7a 4500
999 _c221
_d221
008 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
082 0 4 _223rd ed.
_a428.2
_bH527
100 1 _aNguyễn Thu Huyền
245 1 0 _a3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
_cNguyễn Thu Huyền
260 _aH.
_bĐại học Quốc gia Hà Nội
_c2017
653 _aKhoa học cơ bản
942 _2ddc
_cBK