000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2209 _d2209 |
||
008 | 180712b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786045974230 _c85000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a646.7 _bF978 |
100 | 1 | _aFumio, Sasaki | |
245 | 1 | 0 |
_aLối sống tối giản của người Nhật _c Sasaki Fumio ; Như Nữ (dịch) |
260 |
_aH. _bLao động |
||
300 |
_a288 tr. _bMinh họa _c21cm |
||
520 | 3 | _aChia sẻ những kinh nghiệm của chính tác giả người Nhật về lối sống tối giản và đưa ra định nghĩa, lý do tại sao lại sống theo lối sống này. | |
653 | _aSách tham khảo | ||
700 | 1 |
_aNhư Nữ _eDịch |
|
942 |
_2ddc _cBK |