000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2141 _d2141 |
||
008 | 180706b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786045733851 _c215000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a923.1597 _bT121 |
100 | 1 |
_aTạ Ngọc Tấn _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Hồ Chí Minh Học: _bLưu hành nội bộ _cTạ Ngọc Tấn (chủ biên) |
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia Sự thật _c2017 |
||
300 |
_a700 tr. _bminh họa _c27cm |
||
653 | _aKinh tế Chính trị | ||
700 | 1 | _aMạnh Quang Thắng | |
700 | 1 | _aBùi Đình Phong | |
700 | 1 | _aPhạm Ngọc Anh | |
942 |
_2ddc _cBK |