000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2137 _d2137 |
||
008 | 180706b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c27000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a335.434 _bCh312 |
245 | 0 | 0 |
_aTài liệu học tập lý luận chính trị dành cho học viên lớp đối tượng kết nạp Đảng : _b( Sửa chữa, bổ sung theo Văn kiện Đại hội XI của Đảng) _cBan Tuyên giáo Trung Ương |
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2011 |
||
300 |
_a211 tr. _c19cm |
||
520 | 3 | _aBiên soạn và cập nhật những nội dung mới nhất theo tinh thần sửa đổi, bổ sung và phát triển của Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI của Đảng. | |
653 | _aKinh tế chính trị | ||
942 |
_2ddc _cBK |