000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2103 _d2103 |
||
008 | 180706b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c65000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a330.95 _bY254 |
100 | 1 |
_aBùi Thị Hải Yến _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐịa lý kinh tế - xã hội Châu Á _cBùi Thị Hải Yến (chủ biên); Phạm Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Yến Ngọc |
250 | _aTái bản lần thứ hai có chỉnh lý và bổ sung | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục Việt Nam _c2013 |
||
300 |
_a330 tr. _bminh họa _c24cm |
||
520 | 3 | _aNội dung cuốn sách sẽ cung cấp cho quý độc giả nguồn thông tin, số liệu về các nguồn lực tự nhiên, dân cư và xã hội, thể chế chính trị, bức tranh tổng thể về kinh tế cũng như quan hệ kinh tế với Việt Nam của các khu vưc và các nước châu Á... | |
653 | _aQuản trị du lịch và lữ hành | ||
700 | 1 | _aPhạm Thị Ngọc Diệp | |
700 | 1 | _aNguyễn Yến Ngọc | |
942 |
_2ddc _cBK |