000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2057 _d2057 |
||
008 | 180616b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c50000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a410 _bCh125/T.2 |
100 | 1 | _aĐỗ Hữu Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại cương ngôn ngữ học _nTập hai _pNgữ dụng học _cĐỗ Hữu Châu |
250 | _aTái bản lần thứ 6 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục Việt Nam _c2012 |
||
300 |
_a427tr. _bMô hình _c21 cm |
||
520 | 3 | _aNội dung sách khái quát về ngữ dụng học, chiếu vật và chỉ xuất, hành vi ngôn ngữ, lý thuyết lập luận, lý thuyết hội thoại, ý nghĩa hàm ẩn và ý nghĩa tường minh. | |
653 | _aQuan hệ công chúng | ||
942 |
_2ddc _cBK |