000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2029 _d2029 |
||
008 | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786047342051 _c60000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a796.234 _bH523 |
100 | 1 | _aChâu Vĩnh Huy | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình cầu lông : _bDành cho sinh viên phổ tu và sinh viên chuyển ngành cầu lông. Đào tạo theo hệ tính chỉ _cChâu Vĩnh Huy, Huỳnh Đắc Tiến, Nguyễn Thế Lưỡng |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bĐại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh _c2016 |
||
300 |
_a133 tr. _bMinh họa _c24 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo trường đại học sư phạm thể dục và thể thao thành phố Hồ Chí Minh | ||
520 | 3 | _aGiáo trình này được biên soạn cho sinh viên học phổ tu và sinh viên chuyên ngành cầu lông khoa giáo dục thể chất của các trường đại học sư phạm thể dục thể thao. Nội dung giáo trình được trình bài gồm 6 chương tiếng hành giảng dạy trong 54 tiết(3 tín chỉ) và là học phần bắt buộc trong chương trình đào tạo của trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thành Phố Hồ Chí Minh | |
653 | _aKhoa học cơ bản | ||
700 | 1 | _aHuỳnh Đắc Tiến | |
700 | 1 | _aNguyễn Thế Lưỡng | |
942 |
_2ddc _cBK |