000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c200 _d200 |
||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 1 | 4 |
_223rd ed _a615.32 _bF648 |
100 | 1 | _aFnimh, Andrew Chevallier | |
245 | 1 | 0 |
_aDược Thảo Toàn Thư _cAndrew Chevallier Fnimh |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTổng hợp _c2012 |
||
300 |
_a466 tr. _bminh họa _c27 cm |
||
520 | 3 | _aSự phát triển của dược thảo; Các loài dược thảo chính yếu; Các dược thảo khác; Dược thảo dùng tại nhà. | |
942 |
_2ddc _cBK |