000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1910 _d1910 |
||
008 | 180608b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c69000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a657.076 _bH513 |
100 | 1 | _aTrịnh Quốc Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aThực hành Nguyên lý kế toán (tóm tắt lý thuyết, bài tập và bài giải) : _bTheo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 _cTrịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aTP Hồ Chí Minh _bPhương đông _c2011 |
||
300 |
_a282 tr. _bbảng, biểu đồ _c24cm |
||
520 | 3 | _aLý Thuyết và Bài Tập Nguyên Lý Kế Toán, được soạn theo giáo trình giảng dạy, và dựa trên thực tế công việc kế toán tại các đơn vị kinh doanh với cấu trúc và hình thức trình bày hoàn toàn mới mẻ, nội dung bao gồm: Tóm tắt lý thuyết ngắn gọn, dễ hiểu; Bài tập đa dạng, mới, được xây dựng theo từng nội dung riêng biệt. | |
653 | _aKế toán | ||
700 | 1 | _aTrịnh Minh Tân | |
942 |
_2ddc _cBK |