000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1873 _d1873 |
||
008 | 180602b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048203436 _c87000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a729 _bA103 |
100 | 1 | _aLa Văn Ái | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ hình thức kiến trúc _nTập II _cLa Quang Ái, Triệu Quang Diệu; Đặng Hoàng Thái (dịch) |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bNhà xuất bản xây dựng _c2017 |
||
300 |
_a255 tr. _bMinh họa _c24 cm |
||
520 | 3 | _aGồm có: Phần II: Các yếu tố cơ bản - Kích thước - Không gian - Phương hướng - Vị trí Phần III: Cấu trúc của hình thức kiến trúc - Cấu trúc của hình thức kiến trúc - Các loại hình cơ bản của cấu trúc hình thức kiến trúc Phần IV: Phương pháp tạo hình kiến trúc - Phép cộng - Gia công phần ngoài - Trừ đi - Tương tự và trùng hợp - Hòa nhập - Cắt gọt - Xoay - Kéo dài - Cắt đứt - Kéo lệch - Phóng sinh - Biến đổi sinh học - Đơn giản hóa. | |
653 | _aXây dựng | ||
700 | 1 | _aTriệu Quang Diệu, Đặng Hoàng Thái(biên dịch) | |
942 |
_2ddc _cBK |