000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c187 _d187 |
||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c56000 | ||
082 | 1 | 4 |
_222rd ed. _a612.015 _bV115 |
100 | 1 | 0 | _aTạ Thành Vân |
245 | 1 | 0 |
_aHóa sinh _bSách đào tạo hệ cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học _cTạ Thành Vân |
260 |
_aH. _bY tế _c2011 |
||
300 |
_a186 Tr. _bMinh họa _c27 cm |
||
520 | _aCuốn sách gồm 3 phần chính: Cấu tạo chất, Chuyển hóa chất, Hóa sinh mô và cơ quan. | ||
942 |
_2ddc _cBK |