000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1868 _d1868 |
||
008 | 180602b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c110000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a728.3 _bTh304 |
100 | 1 | _aNguyễn Đức Thiềm | |
245 | 1 | 0 |
_aKiến trúc nhà ở : _p(Giáo trình đào tạo kiến trúc sư) _cNguyễn Đức Thiềm |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2012 |
||
300 |
_a304tr. _bMô hình _c27 cm |
||
520 | 3 | _aNội dung giáo trình cung cấp cho sinh viên những kiến thức chuyên sâu về loại hình kiến trức nhà ở, từ đặc điểm loại hình, lược sử quá trình phát triển, phân loại... đến các nguyên tắc và tiêu chuẩn thiết kế từng phần tạo nên các loại công trình. | |
653 | _aKiến trúc | ||
942 |
_2ddc _cBK |