000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1864 _d1864 |
||
008 | 180602b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c107000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a729 _bH.100 |
100 | 1 | _aViệt Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở âm học kiến trúc : _bThiết kế chất lượng âm _cViệt Hà, Nguyễn Ngọc Giả |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bNhà xuất bản xây dựng _c2011 |
||
300 |
_a362 tr. _bMinh họa _c27 cm |
||
500 | _aDTS ghi: Trường đại học kiến trúc thành phố Hồ Chí Minh | ||
520 | 3 | _aNhững khái niệm cơ bản về dao động, sóng cơ, sóng âm. Vật liệu và kết cấu hút âm. Thiết kế chất lượng âm nhà hát ngoài trời. Thiết kế chất lượng âm trong phòng. Tiêu chuẩn đánh giá định lượng chất lượng âm trong phòng. Thiết kế chất lượng âm phòng khán giả. Hệ thống điện thanh, nguồn ồn. Lan truyền tiếng ồn và cách xử lý. | |
653 | _aXây dựng | ||
700 | 1 | _aNguyễn Ngọc Giả | |
942 |
_2ddc _cBK |