000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1855 _d1855 |
||
008 | 180601b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c98000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a720.4 _bTh.304 |
100 | 1 | _aNguyễn Đức Thiềm | |
245 | 1 | 0 |
_aKiến trúc _b: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng cơ bản và cao đẳng kiến trúc _cNguyễn Đức Thiềm |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2013 |
||
300 |
_a276 tr. _bhình vẽ _c27cm |
||
653 | _aKiến trúc | ||
942 |
_2ddc _cBK |