000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1854 _d1854 |
||
008 | 180601b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c41000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a720.2 _bTr312 |
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn vẽ ghi _cĐỗ Quang Trinh (biên soạn) |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2014 |
||
300 |
_a93tr. _bMô hình _c27 cm |
||
520 | 3 | _aNội dung trình bày phương pháp vẽ đo thủ công phục vụ cho mục đích rèn luyện kỹ năng quan sát nắm bắt hình ảnh, rèn luyện tay, nâng thêm tầm hiểu biết về nghệ thuật kiến trúc cho người học. | |
653 | _aKiến trúc | ||
700 | 1 |
_aĐỗ Quang Trinh _eBiên soạn |
|
942 |
_2ddc _cBK |