000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1838 _d1838 |
||
008 | 180601b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c57000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a700 _bL103 |
100 | 1 | _aLê Đức Lai | |
245 | 1 | 0 |
_aVẽ mĩ thuật : _bSách dùng cho sinh viên học ngành kiến trúc _cLê Đức Lai |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2014 |
||
300 |
_a121tr. _bMinh họa _c27cm |
||
520 | 3 | _aNội dung tài liệu bao gồm: Khái niệm chung; Vẽ mĩ thuật bằng bút chì; Vẽ bằng màu bột và màu nước; Các bài tập thực hành | |
653 | _aKiến trúc | ||
942 |
_2ddc _cBK |