000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1836 _d1836 |
||
008 | 180601b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c165000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a722.4 _bH407 |
100 | 1 |
_aĐặng Thái Hoàng _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa và kiến trúc Phương Đông _cChủ biên: Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh; Vũ Thị Ngọc Anh, Đỗ Trọng Chung... |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bNhà xuất bản xây dựng _c2012 |
||
300 |
_a407tr. _bMinh họa _c27cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng - Khoa Kiến trúc và quy hoạch - Bộ môn lý thuyết và lịch sử kiến trúc | ||
520 | 3 | _aNội dung tài liệu bao gồm: Văn hóa và kiến trúc Ấn Độ; Văn hóa và kiến trúc Trung Quốc; Văn hóa và kiến trúc Nhật Bản; Văn hóa và kiến trúc Đông Nam Á; Văn hóa và kiến trúc Việt Nam. | |
653 | _aKiến trúc | ||
700 | 1 |
_aNguyễn Văn Đỉnh _eĐồng chủ biên |
|
700 | 1 | _aVũ Thị Ngọc Anh | |
700 | 1 | _aĐỗ Trọng Chung | |
700 | 1 | _aLương Thị Hiền | |
700 | 1 | _aNguyễn Hồng Hương | |
942 |
_2ddc _cBK |