000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1821 _d1821 |
||
008 | 180531b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c49000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a133 _bE536 |
100 | 1 | _aEnglebert, Clear | |
245 | 1 | 0 |
_aPhong thủy ứng dụng cho cửa hàng bán lẻ _b: Kết hợp quy luật phong thủy với bí quyết kinh doanh _cClear Englebert; Thế Anh (dịch) |
260 |
_aThanh Hóa _bNxb Thanh Hóa _c2015 |
||
300 |
_a175 tr. _bhình vẽ _c21cm |
||
653 | _aKiên trúc | ||
700 | 1 |
_aThế Anh _eDịch |
|
942 |
_2ddc _cBK |