000 nam a22 7a 4500
999 _c1814
_d1814
008 180531b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c86000
082 0 4 _223rd ed.
_a428.24
_bC971
100 1 _aCumming, James
245 1 0 _aTiếng anh trong kiến trúc và xây dựng
_cJames Cumming; Đỗ Hữu Tài (dịch), Hoàng Anh Dũng (hiệu đính)
250 _aTái bản
260 _aH.
_bXây dựng
_c2015
300 _a237 tr.
_bMinh họa
_c24cm
520 3 _aSách trình bày nội dung cơ bản của tiếng Anh chuyên ngành xây dựng, đồng thời chú trọng tới việc luyện tập các kĩ năng cơ bản như diễn đạt, thuyết trình, dịch, viết những vấn đề chuyên môn trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng.
653 _aKiến trúc
942 _2ddc
_cBK