000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1810 _d1810 |
||
008 | 180530b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c250000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a624.0218 _bK304/T.10 |
100 | 1 |
_aNguyễn Mạnh Kiểm _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = _bProceeding of Vietnam construction standards _nTập X _pPhương pháp thử : Xi măng, vôi, thạch cao, cốt liệu xây dựng, bê tông, hỗn hợp bê tông, gốm sứ xây dựng, gỗ kim loại _cNguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên); Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng... |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2011 |
||
300 |
_a422 tr. _bBảng, hình vẽ _c31cm |
||
520 | 3 | _aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam tập10 trình bày về phương pháp thử xi măng, vôi, thạch cao, cốt liệu xây dựng, bê tông, hỗn hợp bê tông, gốm sứ xây dựng, gỗ kim loại | |
653 | _aKỹ thuật công trình xây dựng | ||
700 | 1 | _aNguyễn Tiến Đích | |
700 | 1 | _aNguyễn Thế Hùng | |
700 | 1 | _aNguyễn Văn Lâm | |
710 | 0 | 2 | _aBộ Xây Dựng |
942 |
_2ddc _cBK |