000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1807 _d1807 |
||
008 | 180530b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c350000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a624.0218 _bK304/T.5 |
100 | 1 |
_aNguyễn Mạnh Kiểm _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = _bProceeding of Vietnam construction standards _nTập V _pTiêu chuẩn thiết kê : Công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi, kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu. _cNguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên); Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng... |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2008 |
||
300 |
_a704 tr. _bBảng, hình vẽ _c31cm |
||
520 | 3 | _aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam tập 5 đề cập về tiêu chuẩn thiết kế của công trình nông nghiệp, giao thông, thủy lợi, kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu | |
653 | _aKỹ thuật công trình xây dựng | ||
700 | 1 | _aNguyễn Tiến Đích | |
700 | 1 | _aNguyễn Thế Hùng | |
700 | 1 | _aNguyễn Văn Lâm | |
710 | 0 | 2 | _aBộ Xây Dựng |
942 |
_2ddc _cBK |