000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1806 _d1806 |
||
008 | 180529b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c250000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a624.0218 _bK304/T.3 |
100 | 1 |
_aNguyễn Mạnh Kiểm _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = _bProceedings of Vietnam construction standards _nTập III _pTiêu chuẩn thiết kế : Kết cấu xây dựng _cNguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên); Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng... |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2008 |
||
300 |
_a475 tr. _bBảng, hình vẽ _c31cm |
||
520 | 3 | _aGồm tiêu chuẩn nhà nước và 5 tiêu chuẩn xây dựng về thiết kế các kết cấu xây dựng như: Hệ thống tài liệu thiết kế và thiết kế các kết cấu gỗ, bê tông, thép, gạch đá, kết cấu kim loại, kết cấu chế sẵn... | |
653 | _aKỹ thuật công trình xây dựng | ||
700 | 1 | _aNguyễn Tiến Đích | |
700 | 1 | _aNguyễn Thế Hùng | |
700 | 1 | _aVũ Quốc Chinh | |
710 | 0 | 2 | _aBộ Xây dựng |
942 |
_2ddc _cBK |