000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1790 _d1790 |
||
008 | 180526b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c45000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a711 _bH513 |
100 | 1 | _aHồ Ngọc Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aChuẩn bị kỹ thuật đất đai xây dựng đô thị _cHồ Ngọc Hùng |
260 |
_aH. _bXây dựng _c2010 |
||
300 |
_a168 tr. _bHình vẽ _c27cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng | ||
653 | _akỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 |
_2ddc _cBK |