000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1787 _d1787 |
||
008 | 180523b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c42000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a697 _bH107 |
100 | 1 | _aTrần Thị Mỹ Hạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aTrang thiết bị kỹ thuật công trình _cTrần Thị Mỹ Hạnh |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2009 |
||
300 |
_a160tr. _bHình vẽ, bảng _c27cm |
||
520 | 3 | _aGiới thiệu vị trí, hình thức lắp đặt các trang thiết bị công trình nhằm giúp cho những người thiết kế, thi công biết được cách bố trí thích hợp. | |
653 | _aKỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 |
_2ddc _cBK |