000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1777 _d1777 |
||
008 | 180523b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c46000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a711 _bQ523C |
245 | 1 | 0 |
_aQuy chuẩn xây dựng Việt Nam quy hoạch xây dựng=Vietnam building code regional and urban planning and rural residental planning _bQCXDVN 01:2008 |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bNhà xuất bản Xây dựng _c2012 |
||
300 |
_a97 tr. _c31cm |
||
520 | 3 | _aQuy chuẩn này được ban hành kèm theo Quyết định số 682/BXD-CSXD ngày 14/12/1996 của Bộ trưởng Bộ xây dựng | |
710 | 2 | _aBộ xây dựng | |
942 |
_2ddc _cBK |