000 nam a22 7a 4500
999 _c1689
_d1689
008 180511b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c50000
082 0 4 _223rd ed.
_a615
_bM312
100 1 _aVõ Xuân Minh
_eChủ biên
245 1 0 _aTừ vựng kỹ thuật dược Anh - Pháp - Việt
_b= English - French - VietNamese vocabulary of pharmaceutical technology
_cVõ Xuân Minh, Vũ Chu Hùng
260 _aH.
_bY học
_c2009
300 _a299tr.
_c24cm
653 _aDược học
942 _2ddc
_cBK