000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1676 _d1676 |
||
008 | 180508b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c91000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a612 _bGi103 |
245 | 0 | 0 |
_aGiải phẫu - sinh lý _b: Sách dùng cho các trường trung học y tế _cBộ Y Tế |
260 |
_aH. _bY học _c2011 |
||
300 |
_a402 tr. _bHình vẽ _c27cm |
||
520 | 3 | _aTài liệu gồm 2 phần: Giải phẫu học và sinh lý học. mỗi phần có các chương /mục với số tiết học dựa trên quy định của chương trình. | |
653 | _aY đa khoa | ||
700 | 1 |
_aNguyễn Văn Huy _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aLê Bá Thúc _eBiên soạn |
|
942 |
_2ddc _cBK |