000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1653 _d1653 |
||
008 | 180502b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c25000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a618.1 _bL120 |
100 | 1 | _aĐinh Văn Tùng | |
245 | 1 | 0 |
_aLâm sàng phụ khoa & Giải phẫu bệnh _cĐinh Văn Tùng |
260 |
_aH. _bY học _c2007 |
||
300 |
_a198tr. _c21cm |
||
653 | _aY Đa khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |