000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1647 _d1647 |
||
008 | 180428b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c91000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a616.9 _bD513 |
100 | 1 | _aNguyễn Huy Dung | |
245 | 1 | 0 |
_aBệnh mạch vành _cNguyễn Huy Dung |
250 | _aTái bản lần thứ năm có cập nhật và bổ sung | ||
260 |
_aH. _bY học _c2011 |
||
300 |
_a471 tr. _bMinh họa _c21cm |
||
520 | 3 | _aĐây là sách tra cứu như từ điển thực hành, lại là loại “cẩm nang”, nên chỉ gồm những kiến thức nào đã được khẳng định những dữ liệu của “Y học bằng chứng” và sử dụng 33 bảng và nhiều hình ảnh, sơ đồ, biểu đồ. Danh mục các từ để tra như từ điển để ở cuối sách, nhưng ngay suốt dọc cuốn sách đã sắp xếp nội dung gọn vào các từ mục đó. | |
653 | _aY đa khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |