000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1635 _d1635 |
||
008 | 180428b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c46000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a613 _bS464 |
100 | 1 |
_aLê Anh Sơn _eBiên soạn |
|
245 | 1 | 0 |
_aBệnh nam giới và cách điều trị _cLê Anh Sơn |
260 |
_aH. _bLao động _c2010 |
||
300 |
_a317tr. _c21cm |
||
490 | _aCẩm nang cho người bệnh | ||
653 | _aDược học | ||
942 |
_2ddc _cBK |